Sự khác biệt giữa PEG-150 distearate và glycol distearate là gì?
Kiến thức DIY

Sự khác biệt giữa PEG-150 distearate và glycol distearate là gì?

Sự khác biệt giữa PEG-150 distearate và glycol distearate là một trong những chủ đề quan trọng khi nói về việc lựa chọn chất làm đặc và tạo hiệu ứng ngọc trai cho các công thức chứa chất hoạt động bề mặt. Dưới đây là sự phân tích chi tiết về cả hai thành phần này:

Glycol Distearate

Glycol distearate, hay còn được gọi là EZ Pearl, là một chất làm đặc và tạo hiệu ứng ngọc trai rất hiệu quả trong các hệ thống chứa chất hoạt động bề mặt, đặc biệt là những hệ thống sử dụng sunfat. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất nhũ hóa với HLB rất thấp, khi kết hợp với chất có HLB cao như Ceteareth-20, để tạo ra một hệ thống nhũ hóa ổn định.

Glycol distearate là một este có HLB thấp, có nghĩa là nó tan tốt trong dầu và ít tan trong nước. Điều này khiến nó phù hợp để làm đặc các công thức chứa chất hoạt động bề mặt truyền thống như sunfat, nơi mà khả năng hòa tan trong dầu đóng vai trò quan trọng.

BODY WASH VỚI GLYCOL DISTEARATE

Pha nóng

37.5% nước
15% Amphosol CG (coco betaine)
15% Amphosol AS-90 or SLeS
15% BSB or LSB
5% aloe vera
3% glycerin
3% Condition-eze 7
2% cromoist hoặc hydrolyzed protein
1.5% glycol stearate hoặc glycol distearate (EZ Pearl) – có thể lên đến 3%, nhưng thử 1.5% trước.

Pha nguội
2% panthenol
1% fragrance or essential oil
0.5% chất bảo quản

Đun nóng các nguyên liệu đã đun nóng đến 65C và trộn đều cho đến khi EZ Pearl hòa quyện vào nhau. Tôi thấy rằng đun nóng EZ Pearl trong 1 thùng, các thành phần còn lại trong một thùng khác cho đến khi EZ Pearl tan chảy thì kết hợp cả hai thùng sẽ hoạt động tốt. Hãy chắc chắn rằng bạn không nhìn thấy bất kỳ mảnh nhỏ glycol distearat nào trong hỗn hợp.

Khi hỗn hợp đã nguội đến 45C hoặc thấp hơn, thêm các nguyên liệu đã nguội vào.

Bạn có thể cần thêm tối đa 1% Crothix nếu bạn đang sử dụng dầu thơm có chứa vani hoặc các loại nước hoa làm loãng chất hoạt động bề mặt khác. Thêm chất này khi sản phẩm đã nguội hoàn toàn và có thể để được ít nhất 24 giờ (tốt nhất là lâu hơn).

CẢNH BÁO: Những thành phần này có thể không phù hợp với hệ thống tạo hương thơm của bạn. Vì vậy, tôi khuyên bạn nên làm một mẻ nhỏ với hương thơm hoặc tinh dầu mà bạn chọn, sau đó đảm bảo rằng nó không bị tách rời.

PEG-150 Distearate

PEG-150 distearate là một diester của polyethyleneglycol và axit stearic, hoạt động như một chất làm đặc tuyệt vời cho nhiều loại chất hoạt động bề mặt, bao gồm cả các công thức không chứa sunfat. Với HLB cao lên tới 18.9, PEG-150 distearate tan tốt trong nước, cho phép nó dễ dàng kết hợp với các chất nhũ hóa có HLB thấp để tạo ra các hệ nhũ tương ổn định.

Khả năng tan nhiều trong nước của PEG-150 distearate làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công thức không chứa sunfat, hoặc khi bạn cần một chất làm đặc có khả năng hòa tan tốt trong nước.

Điểm Chung Giữa Hai Thành Phần

Cả hai chất đều có nguồn gốc từ glycol và axit stearic, và đều là diester với hai liên kết este trong phân tử. Chúng đều hoạt động như chất nhũ hóa, có khả năng hòa tan trong dầu và nước, nhưng với mức độ hòa tan khác nhau. Glycol distearate tan tốt trong dầu, trong khi PEG-150 distearate tan tốt trong nước.

Ứng Dụng và Lựa Chọn

Khi lựa chọn giữa glycol distearate và PEG-150 distearate, yếu tố chính cần xem xét là loại chất hoạt động bề mặt mà bạn sử dụng trong công thức.

Glycol distearate phù hợp hơn với các chất hoạt động bề mặt truyền thống như sunfat, trong khi PEG-150 distearate phù hợp hơn với các chất hoạt động bề mặt không chứa sunfat. Ngoài ra, glycol distearate cũng dễ sử dụng hơn PEG-150 distearate do ít nhạy cảm với nhiệt độ và điều kiện pha trộn hơn.

Cả hai đều hoạt động tốt như chất tạo ngọc trai và chất làm đặc cho các sản phẩm dựa trên chất hoạt động bề mặt, như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, v.v.

Và cả hai đều cần nhiệt để thêm chúng vào các sản phẩm dựa trên chất hoạt động bề mặt, 65˚C (149˚F) hoặc cao hơn, vì chúng là thành phần rắn.

Cả hai đều có tác dụng tăng độ dịu và độ nhớt bằng cách tăng kích thước của các mixen.

Đây là những thành phần không ion mà chúng tôi nói đến khá nhiều khi nói về việc tăng độ dịu nhẹ của các sản phẩm có chất hoạt động bề mặt.

Chúng tôi biết rằng việc tăng kích thước của mixen sẽ làm tăng độ dịu nhẹ của sản phẩm (bấm vào đây để xem bài viết nhanh về vấn đề này), vì vậy việc sử dụng những thành phần này sẽ làm tăng độ dịu nhẹ.

Kết luận, sự khác biệt chính giữa hai chất này là khả năng hòa tan và tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác nhau. Việc lựa chọn đúng sẽ giúp bạn tạo ra một công thức tối ưu với độ đặc, độ ngọc trai và độ dịu nhẹ mong muốn.

Nguyễn Phượng Handmade
Follow me
Latest posts by Nguyễn Phượng Handmade (see all)