
DISODIUM LAURETH SULFOSUCCINATE (DLS)
DLS (Disodium Laureth Sulfosuccinate) là gì?
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là chất hoạt động bề mặt không chứa sulfate, nổi bật với khả năng làm sạch rất dịu nhẹ, an toàn cho da nhạy cảm và da em bé. Đặc biệt, DLS không gây cay mắt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em và các dòng chăm sóc da chuyên biệt.
Vai trò của DLS trong công thức mỹ phẩm
-
Chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ: DLS thuộc nhóm anion, giúp tạo bọt tốt mà không gây kích ứng da.
-
Không chứa sulfate: Thay vì ion sulfat, DLS sử dụng este sulfon hóa, mang đến hiệu quả làm sạch an toàn, phù hợp ngay cả với làn da nhạy cảm nhất.
-
Phân tử lớn, khó xâm nhập: So với các chất tẩy rửa chứa sulfate, DLS có kích thước phân tử lớn hơn nên không thẩm thấu sâu vào da và da đầu, nhờ đó hạn chế nguy cơ gây khô rát hay kích ứng.
-
Giữ ẩm cho tóc và da: Trong dầu gội, DLS giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn hiệu quả nhưng vẫn duy trì độ mềm mượt, không làm mất cân bằng độ ẩm tự nhiên.
Tỉ lệ sử dụng khuyến nghị của DLS
-
Dầu gội đầu, sữa tắm, sữa rửa mặt:
👉 5 – 30% (tùy theo công thức, thường phối hợp cùng chất hoạt động bề mặt khác như Cocamidopropyl Betaine để tăng độ dịu nhẹ và cải thiện tạo bọt). -
Sản phẩm cho da em bé, da nhạy cảm:
👉 3 – 10% (nên dùng mức thấp, kết hợp với các chất làm dịu như chiết xuất thiên nhiên, glycerin, panthenol…). -
Sản phẩm làm sạch chuyên biệt (ví dụ: dầu gội trị gàu dịu nhẹ):
👉 10 – 20% (tùy yêu cầu làm sạch và độ nhớt công thức).
Lưu ý khi dùng DLS
-
Nên kết hợp với chất hoạt động bề mặt lưỡng tính hoặc không ion (như Cocamidopropyl Betaine, Decyl Glucoside) để tăng độ dịu nhẹ.
-
Có thể điều chỉnh độ nhớt bằng muối (NaCl) hoặc các chất làm đặc khác.
-
DLS tương thích tốt với nhiều thành phần dưỡng ẩm, chiết xuất thực vật, protein thủy phân…
Công thức mẫu dầu gội dịu nhẹ (cho da nhạy cảm, em bé dùng được)
Pha A (nước – 60%)
-
Nước tinh khiết: 55 – 58%
-
Glycerin: 2% (dưỡng ẩm)
-
Panthenol (Vitamin B5): 0.5% (làm dịu, phục hồi tóc & da đầu)
Pha B (chất hoạt động bề mặt – 35%)
-
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS): 15%
-
Cocamidopropyl Betaine: 8% (tăng bọt, làm dịu)
-
Decyl Glucoside hoặc Lauryl Glucoside: 5% (tăng độ dịu nhẹ)
-
PEG-7 Glyceryl Cocoate: 2% (dưỡng tóc, chống khô)
-
Natri Clorua (NaCl): 1–2% (tùy chỉnh độ nhớt)
Pha C (phụ gia – 5%)
-
Chiết xuất lô hội hoặc trà xanh: 2%
-
Hương liệu thiên nhiên hoặc tinh dầu (ít cay mắt): 0.2–0.3%
-
Chất bảo quản an toàn (Geogard ECT hoặc Sodium Benzoate + Potassium Sorbate): 1%
-
Acid Citric (điều chỉnh pH về 5.0–5.5): q.s
👉 Đặc tính: Dầu gội tạo bọt mịn, rửa sạch dịu, không gây khô tóc hay cay mắt.
Công thức mẫu sữa rửa mặt dịu nhẹ (cho da nhạy cảm, thiên khô)
Pha A (nước – 65%)
-
Nước tinh khiết: 60–62%
-
Glycerin: 3%
-
Nước hoa hồng (Hydrosol, ví dụ: hoa cúc La Mã): 2%
Pha B (chất hoạt động bề mặt – 25%)
-
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS): 8%
-
Cocamidopropyl Betaine: 7%
-
Lauryl Glucoside: 4%
-
PEG-7 Glyceryl Cocoate hoặc Coco-Glucoside & Glyceryl Oleate: 2–3%
-
Natri Clorua (NaCl): 1–2% (tùy chỉnh độ nhớt)
Pha C (phụ gia – 10%)
-
Chiết xuất yến mạch hoặc lô hội: 2%
-
Niacinamide: 2% (giúp sáng và phục hồi da)
-
Allantoin: 0.5% (làm dịu)
-
Chất bảo quản: 1%
-
Acid Citric: điều chỉnh pH 5.0–5.5
👉 Đặc tính: Sữa rửa mặt dịu nhẹ, ít bọt, làm sạch mà không khô căng, phù hợp da nhạy cảm.
- DISODIUM LAURETH SULFOSUCCINATE (DLS) - 16 Tháng 8, 2025
- Chất hoạt đông bề mặt Sodium Lauroyl Methyl Isethionate - 16 Tháng 8, 2025
- Cocamide DEA (CDE) - 16 Tháng 8, 2025
