Cocamide DEA (CDE) là gì?
Nguyên liệu

Cocamide DEA (CDE)

Cocamide DEA (CDE) là gì?

CDE là một nguyên liệu thường có mặt trong dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay… với vai trò làm tăng bọt, giữ bọt lâulàm sản phẩm sánh đặc hơn.
Nguyên liệu này được tạo ra từ dầu dừa, nhưng đã được xử lý cùng diethanolamine để mang lại những tính chất làm sạch và tạo kết cấu tốt hơn.

Vì sao Cocamide DEA hay được dùng trong mỹ phẩm handmade?

  • Bọt nhiều và mịn hơn: Giúp cảm giác tắm gội “đã” hơn, bọt lâu tan.

  • Kết cấu đẹp mắt: Làm sản phẩm sánh mượt, không quá loãng.

  • Hỗ trợ làm sạch nhẹ nhàng khi phối hợp với các chất hoạt động bề mặt khác.

Lưu ý khi sử dụng Cocamide DEA trong handmade:

  • Chỉ nên dùng ở tỷ lệ nhỏ (1–5%) để vừa đạt hiệu quả, vừa tránh gây khô da.

  • Thích hợp cho sản phẩm rửa trôi (như dầu gội, sữa tắm), không nên dùng cho kem dưỡng hay các sản phẩm lưu lại trên da.

  • Dù có nguồn gốc từ dầu dừa, CDE không phải nguyên liệu thuần tự nhiên mà là dạng dẫn xuất.

  • Hãy chọn nguồn nguyên liệu uy tín để đảm bảo an toàn và hạn chế tạp chất.

💡 Mẹo nhỏ cho người làm mỹ phẩm handmade: Nếu bạn muốn tăng độ đặc và bọt mịn nhưng vẫn hướng đến sản phẩm “xanh” hơn, có thể kết hợp CDE với các chất làm đặc từ thiên nhiên như muối, xanthan gum hoặc dùng các dẫn xuất dầu dừa khác ít biến tính hơn.

Bảng so sánh Cocamide DEA với Cocamidopropyl Betaine và CMEA

Tiêu chí Cocamide DEA (CDE) Cocamidopropyl Betaine (CAPB) Cocamide MEA (CMEA)
Nguồn gốc Dẫn xuất từ dầu dừa + diethanolamine Dẫn xuất từ dầu dừa + aminopropyl betaine Dẫn xuất từ dầu dừa + monoethanolamine
Tính chất Chất hoạt động bề mặt, tăng bọt, làm đặc, giữ bọt Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, làm sạch nhẹ, giảm kích ứng Chất tạo bọt và làm đặc, ít gây kích ứng hơn DEA
Khả năng tạo bọt Bọt nhiều, mịn, bền Bọt vừa, mềm, ít khô da Bọt nhiều, mịn, bền
Khả năng làm đặc Rất tốt Trung bình (thường kết hợp với muối hoặc DEA/MEA) Tốt
Độ dịu nhẹ Trung bình – có thể gây khô da nếu dùng cao Dịu nhẹ, phù hợp cho da nhạy cảm Dịu hơn DEA, nhưng không dịu bằng CAPB
Ứng dụng Dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay Dầu gội trẻ em, sữa rửa mặt, sữa tắm dịu nhẹ Dầu gội, sữa tắm, nước rửa chén
Nhược điểm Không thuần tự nhiên, có cảnh báo về tạp chất nitrosamine Có thể gây dị ứng cho một số người nhạy cảm với betaine Làm đặc kém hơn DEA, dễ đục sản phẩm
Tỷ lệ khuyến nghị 1–5% 5–15% 1–5%
Bảng so sánh Cocamide DEA (CDE) – Cocamidopropyl Betaine (CAPB) – Cocamide MEA (CMEA)
Bảng so sánh Cocamide DEA (CDE) – Cocamidopropyl Betaine (CAPB) – Cocamide MEA (CMEA)

 

 

Nguyễn Phượng Handmade
Follow me
Latest posts by Nguyễn Phượng Handmade (see all)