Chất tạo đặc và cách sử dụng
Nguyên liệu

Chất tạo đặc (thickener) là gì và cách sử dụng

Chất tạo đặc (thickener) là thành phần được sử dụng rất phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng, serum, gel,… Chúng có khả năng hút nước, làm phồng dung dịch, giúp tăng độ nhớt (viscosity) và cải thiện kết cấu sản phẩm.

Không chỉ giúp tạo độ đặc và tăng tính nhất quán (consistency), chất làm đặc còn mang lại vẻ ngoài ổn định, bắt mắt hơn cho sản phẩm. Nhiều chất làm đặc còn có thêm tính nhũ hóa (emulsifying), tạo gel, hoặc thậm chí giữ ẩm, góp phần hỗ trợ chăm sóc da.

Chất làm đặc có thể có nguồn gốc tự nhiên như sáp, gôm, tinh bột; hoặc là các chất tổng hợp và bán tổng hợp với cấu trúc phân tử đa dạng như polysaccharide, alcohol, silicone, và các este tổng hợp.

1. Vai trò đa dạng của chất tạo đặc trong mỹ phẩm

Ngoài việc tăng độ nhớt, các chất tạo đặc còn có các vai trò quan trọng khác:

  • Ổn định hệ nhũ: Nhiều thickener hỗ trợ ổn định nhũ tương (O/W hoặc W/O) bằng cách tăng độ nhớt của pha nước hoặc tạo gel bao quanh pha dầu (như Xanthan, HEC, Acrylate,…).

  • Ảnh hưởng cảm quan: Quyết định đến độ mịn, mượt, dễ tán, không bết rít hoặc nhờn rít của sản phẩm.

  • Kiểm soát giải phóng hoạt chất: Một số gel polymer có thể điều chỉnh cách các hoạt chất thẩm thấu vào da bằng cách “giam” chúng trong mạng lưới gel (như HA, Carbomer).

  • Tạo hiệu ứng thị giác: Dạng gel trong suốt hoặc mờ làm sản phẩm trông sang trọng hơn.

2. Một số chất tạo đặc tự nhiên đang được ưa chuộng

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến mỹ phẩm có nguồn gốc tự nhiên và an toàn. Một số thickener có nguồn gốc thực vật đáng chú ý:

Tên chất Nguồn gốc Ưu điểm Nhược điểm
Xanthan Gum Lên men từ vi khuẩn Xanthomonas campestris Tạo gel ổn định, dễ dùng Dễ vón cục nếu thêm sai cách
Guar Gum Hạt đậu Guar Thân thiện môi trường, tăng độ đặc nhanh Có thể bị nhớt quá mức, tạo cảm giác dính
Konjac Gum

(Glucomannan)

Củ konjac Giữ ẩm, tạo gel bền Cần thời gian ngậm nước lâu
Carrageenan Tảo đỏ Tạo gel mềm mại, dùng cho mặt nạ, serum Không ổn định pH thấp
Chitosan Vỏ tôm cua Chống khuẩn nhẹ, tạo lớp màng Không thuần chay

3. Phản ứng với pH và tương tác với thành phần khác

Một số chất tạo đặc phụ thuộc vào pH:

  • Carbomer: Cần pH > 6 để gel hóa (dùng TEA hoặc NaOH để nâng pH).

  • Acrylate copolymer: Cũng yêu cầu pH trung tính để gel hình thành.

  • Xanthan gum, HEC, Guar: Không quá phụ thuộc pH, hoạt động ổn định ở nhiều khoảng pH.

Tương tác với chất hoạt động bề mặt (surfactants):

  • PEG-150 Distearate hoạt động tốt với SLES, CAPB để tăng độ đặc trong dầu gội, sữa tắm.

  • Một số gum (như Guar) có thể bị giảm độ đặc khi dùng với surfactant mạnh, nên cần kiểm tra tương thích.

4. Kỹ thuật sử dụng đúng cách

Để tránh vón cục và đạt hiệu quả tối đa:

  • Gum (Xanthan, Guar): Rắc từ từ lên bề mặt nước đang khuấy tốc độ cao hoặc phân tán trước với glycerin.

  • Carbomer: Phân tán đều trong nước, không được đun nóng. Sau đó điều chỉnh pH để gel hóa.

  • PEG-150 Distearate: Cần gia nhiệt đến 70–75°C để tan hoàn toàn.

5. Thickener và cảm giác người dùng

Loại sản phẩm Thickener phù hợp Cảm giác
Gel rửa mặt trong Glucose D, Acrylate copolymer Nhẹ, sạch, ít nhờn
Serum HA + Xanthan gum Dưỡng ẩm, êm, mịn
Dầu gội, sữa tắm PEG-150 Distearate + SLES Tạo bọt tốt, mượt tóc
Kem dưỡng HEC + bột + sáp Dày, mềm, ít dính

6. An toàn và bảo quản

  • Nhiều thickener (đặc biệt dạng tự nhiên) dễ bị nhiễm khuẩn, nên cần dùng chất bảo quản phù hợp trong công thức cuối.

  • Một số dạng như HA tự nhiên sau khi hydrat hóa có thể bị phân hủy sinh học nhanh → nên kết hợp thêm chất ổn định hoặc dùng dạng dẫn xuất như Sodium Hyaluronate.

BẢNG SO SÁNH CÁC CHẤT TẠO ĐẶC THEO ỨNG DỤNG CỤ THỂ

Ứng dụng mỹ phẩm Chất tạo đặc gợi ý Dạng Ưu điểm chính Cảm giác trên da/tóc Ghi chú kỹ thuật
Sữa rửa mặt gel trong suốt Glucose D, Acrylate Copolymer, PEG-150 Distearate Lỏng/ Sáp Dễ tan, tạo độ nhớt nhanh, giữ độ trong Mịn, không nhờn, nhẹ mặt Glucose D dùng được quy trình lạnh
Serum dưỡng da Hyaluronic Acid (HA), Xanthan Gum Rắn Dưỡng ẩm, tạo gel nhẹ, lành tính Mát, ẩm, không dính HA nên dùng kết hợp thêm thickener khác
Gel trị mụn Carbomer 940, Acrylate Copolymer, HEC Bột Tạo gel trong, giữ hoạt chất tốt Khô nhanh, không nhờn Cần tăng pH lên 6–7 để gel hóa
Kem dưỡng trắng/ ẩm HEC, Xanthan Gum, Bột (ZnO, Talc…) Rắn/ Bột Tăng độ đặc, ổn định kem, dễ nhũ hóa Mềm, mịn, hơi dày Bột nên phân tán với dầu trước
Dầu gội thảo dược PEG-150 Distearate, Guar Gum, HEC Sáp/ Rắn Tạo đặc tốt với chất hoạt động bề mặt Tóc mượt, không khô Nên gia nhiệt PEG-150 đến 70–75°C
Sữa tắm dưỡng ẩm PEG-150 Distearate, Xanthan Gum, Guar Gum Sáp/ Rắn Tạo đặc + dưỡng ẩm, tăng độ bám trên da Ẩm, sạch, mềm da Có thể dùng 1.5–2% PEG-150 để đặc hơn
Xịt khoáng/ Toner dạng gel nhẹ HA, Xanthan Gum, Carrageenan Rắn Làm dày nhẹ, trong suốt, hỗ trợ giữ nước Mỏng nhẹ, thẩm thấu tốt Nên dùng nồng độ thấp để tránh nhờn
Mặt nạ rửa/ mặt nạ thảo dược Guar Gum, Konjac Gum, Bentonite Clay Rắn/ Bột Tăng độ dẻo, giữ ẩm, tăng độ bám dính Mềm, bám tốt trên da Nên thử độ pH trước nếu dùng đất sét

Gợi ý khi lựa chọn thickener:

Mục tiêu Thickener phù hợp
Tạo gel trong suốt Carbomer, Acrylate Copolymer, Glucose D
Tạo gel mờ – nhẹ tự nhiên Xanthan Gum, Guar Gum
Dưỡng ẩm cao Hyaluronic Acid, Konjac Gum
Kết cấu kem mịn – ổn định HEC + bột ZnO, titan oxit
Quy trình lạnh Glucose D, Xanthan Gum
Sản phẩm cần đun nóng PEG-150 Distearate, HEC

Hướng dẫn sử dụng chi tiết của các chất làm đặc (thickener)

1. Glucose D

  • Dạng: Lỏng, không ion

  • Tỷ lệ dùng: 1 – 5%

  • Cách dùng:

    • Có thể cho trực tiếp vào pha nước hoặc pha chứa chất hoạt động bề mặt (surfactant).

    • Phù hợp với quy trình lạnh, không cần đun nóng.

  • Lưu ý:

    • Dùng tốt cho sản phẩm trong suốt như gel tắm, sữa rửa mặt.

    • Không cần điều chỉnh pH.

2. PEG-7 Glyceryl Cocoate

  • Dạng: Lỏng

  • Tỷ lệ dùng: 1 – 5%

  • Cách dùng:

    • Cho vào pha nước hoặc pha dầu đều được, khuấy tan dễ dàng.

  • Lưu ý:

    • Vừa dưỡng ẩm vừa tạo bọt nhẹ, phù hợp với sản phẩm dịu nhẹ.

    • Không làm đặc mạnh, thường hỗ trợ tăng nhớt nhẹ.

3. Acrylate Copolymer

  • Dạng: Lỏng hoặc gel đặc

  • Tỷ lệ dùng: 0.3 – 1%

  • Cách dùng:

    • Phân tán đều vào nước đang khuấy.

    • Tăng pH dung dịch lên 6.5–7 để gel hóa hoàn toàn.

  • Lưu ý:

    • Không phù hợp với pH thấp (dưới 5).

    • Có thể kết hợp với TEA (triethanolamine) để điều chỉnh pH.

4. PEG-150 Distearate

  • Dạng: Dạng sáp

  • Tỷ lệ dùng: 1 – 2%

  • Cách dùng:

    • Cho vào pha nước chứa surfactant.

    • Đun nóng đến 70–75°C để tan chảy hoàn toàn.

    • Khuấy đều, để yên 12–24 giờ để sản phẩm ổn định và trong lại.

  • Lưu ý:

    • Không thêm vào sau khi pha nguội.

    • Nếu dùng quá nhiều dễ làm đục sản phẩm.

5. Hydroxyethyl Cellulose (HEC)

  • Dạng: Bột

  • Tỷ lệ dùng: 0.5 – 2%

  • Cách dùng:

    • Rắc từ từ vào nước đang khuấy mạnh để tránh vón cục.

    • Có thể ngâm trước 15–30 phút rồi khuấy lại cho tan hoàn toàn.

  • Lưu ý:

    • Hoạt động tốt ở pH 5–9.

    • Không bền trong môi trường có điện giải mạnh hoặc pH quá thấp.

6. Xanthan Gum

  • Dạng: Bột trắng

  • Tỷ lệ dùng: 0.2 – 1%

  • Cách dùng:

    • Rắc từ từ lên mặt nước đang khuấy nhanh.

    • Hoặc trộn trước với glycerin để phân tán rồi thêm vào pha nước.

  • Lưu ý:

    • Dễ vón nếu cho trực tiếp vào nước.

    • Tạo gel mờ nhẹ, có thể hơi nhớt nếu dùng quá 1%.

7. Carbomer 940

  • Dạng: Bột mịn

  • Tỷ lệ dùng: 0.1 – 0.5%

  • Cách dùng:

    • Phân tán trong nước tinh khiết (hoặc pha glycerin).

    • Sau đó điều chỉnh pH lên 6–7 bằng TEA hoặc NaOH để gel hóa.

  • Lưu ý:

    • Không dùng nước nóng, không gia nhiệt.

    • Nhạy cảm với điện giải và pH thấp.

8. Hyaluronic Acid (HA – dạng bột hoặc gel tiền chế)

  • Dạng: Bột hoặc gel (Sodium Hyaluronate)

  • Tỷ lệ dùng:

    • Bột: 0.05 – 0.3%

    • Dung dịch 1%: dùng trực tiếp tùy công thức

  • Cách dùng:

    • Rắc từ từ vào nước khuấy nhẹ, để 2–6 tiếng cho HA ngậm nước hoàn toàn.

    • Không khuấy mạnh để tránh vỡ liên kết gel.

  • Lưu ý:

    • Gel HA không bền lâu, cần bảo quản lạnh hoặc kết hợp chất tạo đặc khác để ổn định.

    • Dễ bị nhiễm khuẩn nếu không bảo quản kỹ.

9. Guar Gum

  • Dạng: Bột màu vàng nhạt

  • Tỷ lệ dùng: 0.2 – 1%

  • Cách dùng:

    • Trộn với glycerin trước khi cho vào pha nước.

    • Khuấy mạnh cho tan đều.

  • Lưu ý:

    • Có thể làm sản phẩm hơi dính nếu dùng quá liều.

    • Dưỡng tóc tốt, thích hợp cho dầu gội, sữa tắm.

10. Bột (Talc, Titan oxit, ZnO, Tinh bột nghệ, bột matcha…)

  • Dạng: Bột khô

  • Tỷ lệ dùng: 1 – 10% (tùy loại và mục đích)

  • Cách dùng:

    • Trộn trước với pha dầu để phân tán đều.

    • Cho vào pha cuối sau khi nhũ hóa.

  • Lưu ý:

    • Nên rây mịn và khuấy kỹ để tránh vón hoặc lợn cợn.

    • Có thể ảnh hưởng màu sản phẩm.

Gợi ý phối hợp an toàn

Mục tiêu Gợi ý phối hợp
Gel trong suốt Acrylate + Glucose D hoặc Carbomer + TEA
Serum HA bền hơn HA + Xanthan gum hoặc HEC
Gel trị mụn Carbomer + TEA hoặc Acrylate copolymer
Kem dưỡng đặc mịn HEC + bột ZnO hoặc Xanthan + sáp nhũ hóa

 

Nguyễn Phượng Handmade
Follow me